1. Overview
ErreDue was founded by a group of experts in gas generation and engineering. From the experience of this group, we are now proud to offer a complete range of products for the generation and purification of gases, able to satisfy every need, from the smallest laboratory to the biggest industry
– For Laboratory Gas:
+ Hydrogen Generators
+ Nitrogen Generators
+ Oxygen Generators
+ Zero and Pure Air Generators
– For Industry Gas:
+ H2, N2, O2 Generators
+ Gas Purifier
+ Electronic Gas Mixer
+ Customized Generators
2. Details
– Sử dụng công nghệ màng trao đổi Proton (PEM Technology) để tạo ra khí H2 tinh khiết tại các áp suất khác nhau, không cần thêm hệ thống lọc và nén khí ngoài. Phù hợp với tất cả các phòng thí nghiệm, tốc độ dòng khí H2 từ 150 ml/phút đến 1200 ml/phút và có thể kết nối song song nhiều máy đồng thời.
– Màn hình cảm ứng hiển thị áp suất và tốc độ dòng ra theo thời gian thực, tự động cảnh báo khí phát hiện rò khí, cảm biến mực nước và chất lượng nước
– MARS N được trang bị bộ làm khô kiểu Nafion không cần bảo trì với độ tinh khiết đến 99.9999% và áp suất tối đa 8 bar.
– MARS D được trang bị bộ làm khô kiểu TSA với độ tinh khiết đến 99.99999% và áp suất tối đa 10 bar (12 bar lựa chọn thêm)
3. Specifications
Technical datasheet – MARS N
|
||||
MARS 150N | MARS 250N | MARS 400N | ||
Production capacity | ml/phút | 150 | 250 | 400 |
Output pressure | bar | 0.1 – 8 | ||
Purity | % | 99.9999 | ||
Power supply | 110-120V 60Hz / 220-240V 50Hz | |||
Interface | Color 3.5” touch screen display | |||
Dimensions | mm | 245 x 460 x 500h | ||
Weight | kg | 23 | 23 | 23 |
Comunication | RS 485, Ethernet | |||
Gas connection | 1/8 SWAGELOK |
Technical datasheet – Mars D
|
||||||||
MARS 150D | MARS 250D | MARS 400D | MARS 600D | MARS 800D | MARS 1000D | MARS 1200D | ||
Production capacity | ml/phút | 150 | 250 | 400 | 600 | 800 | 1000 | 1200 |
Output pressure | bar | 0.1 – 10 (12 lựa chọn thêm) | ||||||
Purity | % | 99.99999 | ||||||
Power supply | 110-120V 60Hz / 220-240V 50Hz | |||||||
Interface | Color 3.5” touch screen display | |||||||
Dimensions | mm | 255 x 460 x 500h | ||||||
Weight | kg | 25 | 25 | 25 | 26.5 | 26.5 | 28 | 28 |
Comunication | RS 485, Ethernet | |||||||
Gas connection | 1/8 SWAGELOK |
Reviews
There are no reviews yet.