So sánh một số kỹ thuật nền tảng trong lĩnh vực sinh học cấu trúc

Sinh học cấu trúc

Hình 1: Hình ảnh cấu trúc 3D của RNA có tên là“ Braveheart ”- nó kích hoạt quá trình biến đổi tế bào gốc thành tế bào tim và được coi là “dark matter-vật chất tối” của bộ gen [3].

Sinh học cấu trúc là lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc phân tử và động lực học của các đại phân tử sinh học (đặc biệt là protein được tạo thành từ các axit amin, RNA hoặc DNA được tạo thành từ nucleotide và màng-membranes được tạo thành từ lipid), cách chúng hình thành và những thay đổi trong cấu trúc ảnh hưởng đến chức năng của chúng như thế nào bằng cách kết hợp các phương pháp và nguyên tắc của sinh học phân tử, hóa sinh và lý sinh [1][2].

 

 

 

 

 

 

Bốn kỹ thuật chính trong lĩnh vực sinh học cấu trúc hiện nay

 

Hình 2: Bốn kỹ thuật nền tảng trong lĩnh vực sinh học cấu trúc hiện nay.

Những tiến bộ công nghệ trong thiết bị đo đạc gần đây đã chứng thực một bước tiến mới trong lĩnh vực sinh học cấu trúc vì các phân tử sinh học phức tạp giờ đây có thể được phân tích một cách dễ dàng và hiệu quả chưa từng có. Cấu trúc ba chiều (3D) của protein và phức hợp protein (protein complexes) có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về quy luật hoạt động sống và cơ chế gây ra bệnh tật, và do đó cho phép thiết kế các loại chẩn đoán và điều trị mới [4].

 

Có nhiều phương pháp luận với các nguyên tắc vật lý rất khác nhau dùng để nghiên cứu trong lĩnh vực này, chẳng hạn như tinh thể học tia X (X-ray Crystallography), cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), kính hiển vi điện tử lạnh (Cryo-EM), tán xạ góc nhỏ (Small angle scattering – SAS, bao gồm SAXS & SANS) và các kỹ thuật quang phổ khác [5]. Trong số này, X-ray Crystallography, NMR, Cryo-EM và SAS đại diện cho bốn kỹ thuật chính được sử dụng rộng rãi để tiết lộ thông tin cấu trúc liên quan đến nhiều loại đại phân tử. Tuy nhiên, không có kỹ thuật nào nào có thể đạt được tất cả mục đích vì cả bốn kỹ thuật này đều có những ưu điểm cũng như hạn chế riêng [4].

 

 

 

 

Hình 3: Hình ảnh so sánh rất trực quan và thú vị về bản chất của các kỹ thuật nền tảng trong lĩnh vực sinh học cấu trúc [27]. Nếu ví các phân tử sinh học như những chú cá thì chúng ta sẽ quan sát được chúng ở dạng tĩnh trong trạng thái kết tinh của kỹ thuật tinh thể học hay trạng thái đông cứng của kỹ thuật kính hiển vi điện tử và ở dạng động gần với trạng thái tự nhiên nhất của các chú cá trong dung dịch bằng kỹ thuật cộng hưởng từ hạt nhân và tán xạ góc nhỏ. Tuy nhiên, kỹ thuật cộng hưởng từ hạt nhân chỉ cho phép quan sát các chú cá có kích cỡ nhỏ, mật độ cao trong khi kỹ thuật tán xạ góc nhỏ có phạm vi quan sát rộng hơn, đa dạng hơn và có thể quan sát dưới các điều kiện môi trường thay đổi như nhiệt độ, nồng độ muối, pH, áp suất,…nhưng độ phân giải sẽ thấp hơn so với ba kỹ thuật còn lại. Do vậy, việc hiểu bản chất các kỹ thuật này sẽ giúp phối hợp, sử dụng các kỹ thuật này sẽ cho thấy bức tranh toàn diện và hiểu biết sâu sắc hơn về đối tượng nghiên cứu.

Do vậy, bài viết này nhằm mục đích giới thiệu chi tiết hơn các kỹ thuật trên cũng như các ưu điểm, nhược điểm khi vận dụng trong lĩnh vực này. Việc hiểu bản chất các công cụ này cũng sẽ giúp việc lựa chọn sử dụng sao cho phù hợp trong nghiên cứu đạt hiệu quả cao hơn, cũng như tránh được lãng phí thời gian, công sức và tiền bạc tương ứng.

 

Ngoài ra, bài viết cũng xin được nhấn mạnh hơn vào một kỹ thuật có thể phân tích cấu trúc sinh học trong dung dịch đang nhận được rất nhiều sự quan tâm trong những năm gần đây là tán xạ góc nhỏ (SAS) nói chung và tán xạ tia X góc nhỏ (SAXS) nói riêng. Bởi kỹ thuật này có thiết lập đơn giản nhưng dữ liệu thu thập được có thể cung cấp một lượng thông tin cấu trúc có giá trị đáng ngạc nhiên về các phân tử sinh học ở trạng thái gần tự nhiên nhất giống với tế bào sống hay trong điều kiện sản xuất một cách nhanh chóng, dẫn đến việc thúc đẩy các giai đoạn nghiên cứu, khám phá, tạo ra các loại thuốc và vaccine thế hệ mới hiệu quả và nhanh chóng hơn bao giờ hết.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1. Tinh thể học tia X (X-ray Crystallography)

  • Lý thuyết cơ bản

Với khả năng phân giải cấu trúc của các đại phân tử ở độ phân giải nguyên tử, tinh thể học tia X là công cụ mạnh mẽ nhất trong sinh học cấu trúc hiện đại. Kỹ thuật này sử dụng tia X để xác định vị trí và sự sắp xếp của các nguyên tử trong tinh thể. Phương pháp cổ điển nhất và chính xác nhất của tinh thể học tia X là nhiễu xạ tia X đơn tinh thể (Single Crystall X-ray Diffraction), ở đây các nguyên tử của tinh thể tương tác chùm tia X tới tạo ra chùm tia tán xạ. Khi chùm tia phân tán trên detector, những chùm tia này sẽ tạo ra hình ảnh các điểm nhiễu xạ lốm đốm. Khi tinh thể quay dần, góc và cường độ của các chùm nhiễu xạ này có thể được đo, và sau đó hình ảnh ba chiều của mật độ điện tử trong tinh thể được tạo ra. Dựa trên mật độ electron này, có thể xác định vị trí trung bình của các nguyên tử trong tinh thể, các liên kết hóa học, hàng rào tinh thể (crystall barriers) và nhiều thông tin khác nhau. Đối với một đơn tinh thể có đủ độ tinh khiết, đồng nhất và đều đặn, dữ liệu nhiễu xạ tia X có thể xác định góc và lực liên kết hóa học trung bình giữa các nguyên tử và góc giữa chúng trong khoảng vài chục độ và vài ngàn Ångström, tương ứng [4].

Hình 4A: Minh họa nguyên tắc vật lý và toán học của phương pháp tinh thể học tia X để giải một cấu trúc [6].
  • Lịch sử và thực tế

Kỹ thuật nhiễu xạ tia X đơn tinh thể được đề xuất và phát triển vào năm 1912, và nó đã trở thành công cụ quan trọng và hữu ích nhất để xác định cấu trúc protein, kể từ khi cấu trúc protein của myoglobin lần đầu tiên được xác định vào năm 1958. Ngày nay, hơn 140.000 cấu trúc protein đã được lưu trữ trong kho dữ liệu protein (https://www.rcsb.org/), gần 90% trong số đó được giải bằng kỹ thuật nhiễu xạ tia X đơn tinh thể, cho thấy lợi thế của kỹ thuật này trong việc nghiên cứu cấu trúc của các tinh thể đại phân tử sinh học [4].
  • Quy trình

Quy trình của kỹ thuật nhiễu xạ tia X đơn tinh thể có thể được chia thành bốn bước. Bước đầu tiên là thu được các đơn tinh thể chất lượng cao của protein mục tiêu, được gọi là quá trình kết tinh protein. Khi dung dịch của protein hòa tan đạt đến quá bão hòa, nó sẽ thúc đẩy sự kết tụ và tạo mầm tinh thể của protein. Sau cùng, các phân tử protein riêng lẻ tự sắp xếp thành một chuỗi ô đơn vị lặp lại theo một định hướng thống nhất. Các tinh thể đủ tiêu chuẩn cần có đủ kích thước (thường lớn hơn 50 μm ở mọi kích thước) và chất lượng (cấu trúc đều đặn, không có vết nứt hoặc song sinh-twins). Thu được các đơn tinh thể có chất lượng cao là bước quan trọng nhất để giải quyết cấu trúc bằng phương pháp này.
Sau khi thu được đơn tinh thể phải làm thí nghiệm nhiễu xạ. Tinh thể được cố định trong chùm tia X cường độ cao, tạo ra hình ảnh nhiễu xạ được ghi lại dưới dạng dữ liệu nhiễu xạ (góc và cường độ của tia X bị nhiễu xạ). Khi tinh thể dần dần quay, các phản xạ trước đó biến mất và các phản xạ mới xuất hiện. Cường độ nhiễu xạ tại mỗi điểm được ghi lại từ mỗi hướng của tinh thể.
Sau đó, dữ liệu nhiễu xạ thu được từ mẫu nhiễu xạ được kết hợp với nhiều phương pháp phân tích cấu trúc và fit dữ liệu khác nhau để phân tích sự phân bố mật độ electron trong không gian ba chiều trong ô đơn vị.
Trong bước cuối cùng, dựa trên bản đồ mật độ electron, một mô hình sắp xếp nguyên tử trong tinh thể có thể được tạo ra và tinh chế [4].
Hình 5. Quy trình của kỹ thuật nhiễu xạ tia X đơn tinh thể. [4]
  • Ưu điểm

Phương pháp này có nền tảng phát triển tốt trong nhiều năm, vẫn là tiêu chuẩn vàng cung cấp thông tin chi tiết có độ phân giải cỡ nguyên tử (<1 A°) và không bị giới hạn bởi trọng lượng phân tử của mẫu. Nó thích hợp cho các protein hòa tan trong nước, protein màng (membrane protein) cũng như các phức hợp đại phân tử (macromolecular complexes). Khi được thao tác đúng cách, kỹ thuật nhiễu xạ tia X đơn tinh thể sẽ trở thành một công cụ mạnh mẽ để cung cấp dữ liệu cấu trúc đáng tin cậy của các đại phân tử sinh học nhanh chóng và xác định vị trí và cấu trúc của trung tâm hoạt động (active center), đồng thời giúp hiểu cách protein nhận biết và liên kết các phân tử phối tử (ligand) ở cấp độ nguyên tử [4].
  • Nhược điểm

Tuy nhiên, phương pháp nhiễu xạ tia X đơn tinh thể cũng có một số nhược điểm. Đầu tiên, mẫu phải có thể kết tinh, nhưng sự kết tinh của các đại phân tử sinh học có trọng lượng phân tử lớn có thể gặp khó khăn, mẫu cần độ tinh khiết cao, tránh tạp gây ra hiện tượng crystallization artifacts và nhiều protein khó kết tinh như protein màng, do kích thước lớn và khả năng hòa tan tương đối kém. Thứ hai, phải thu được một lượng đơn tinh thể tốt để cho phép nhiễu xạ đúng. Thứ ba, cấu trúc ba chiều thu được của mẫu sinh học chỉ thể hiện dạng tĩnh của phân tử được thử nghiệm (một trong nhiều khả năng), chứ không phải dạng động [4]. Cuối cùng, vấn đề beamtime với trung tâm Synchrotron (nơi có nguồn tia X sáng nhất, hữu ích nhất, cho độ phân giải cao và điều chỉnh được bước sóng của tia bức xạ). Do số lượng có hạn nên các nhà nghiên cứu phải nộp đơn trước hàng tháng trước khi được sử dụng (vấn đề này có thể giải quyết được với thiết bị SC-XRD trong phòng Lab, nhưng thời gian thu thập sẽ lâu hơn rất nhiều cũng như độ phân giải thấp hơn do nguồn sáng yếu hơn rất nhiều so với Synchrotron, thường được dùng kiểm tra chất lượng tinh thể trước khi tới Synchrotron). Chi phí đầu tư tương đối cao cho thiết bị SC-XRD phòng Lab từ 300K – 700K USD, ngoài ra còn cần thêm các thiết bị nuôi tinh thể protein nữa. Hiện nay, ở Việt Nam có 1 vài hệ SC-XRD nhưng chủ yếu tập trung cho lĩnh vực hóa phân tích, chứ chưa có đóng góp gì trong lĩnh vực sinh học cấu trúc nói chung.

2. Kính hiển vi điện tử lạnh (Cryo-EM)

  • Lý thuyết cơ bản

Cách tiếp cận thứ 2 là kỹ thuật hiển vi điện tử lạnh (Cryo-EM), bao gồm ba phương pháp khác nhau: phân tích hạt đơn (single particle), chụp cắt lớp điện tử (electron tomography) và nhiễu xạ điện tử (electron crystallography hay thường được gọi là MicroED). Cơ chế quan trọng nhất của Cryo-EM là sự tán xạ điện tử. Nguyên tắc cơ bản được mô tả như sau. Các mẫu được chuẩn bị thông qua bảo quản đông lạnh (cryopreservation) trước khi phân tích. Chùm điện tử liên tục được sử dụng như một nguồn sáng để đo mẫu. Sau khi chùm điện tử đi qua mẫu gần như lớp băng đó, hệ thống thấu kính sẽ chuyển tín hiệu tán xạ thành hình ảnh phóng đại được ghi lại trên máy dò. Sau đó, xử lý tín hiệu để có được cấu trúc ba chiều của mẫu [4].
Hình 4B: Minh họa nguyên tắc vật lý và toán học của kỹ thuật kính hiển vi điện tử lạnh để giải một cấu trúc [6].
  • Lịch sử và thực tế

Công nghệ tái tạo hình ảnh ba chiều bằng kính hiển vi điện tử được khám phá lần đầu tiên vào năm 1968. Cấu trúc ba chiều của đuôi phage T4 được tái tạo lại bằng hình ảnh hiển vi điện tử. Và sau đó các khái niệm chung và các phương pháp tái tạo ảnh ba chiều của kính hiển vi điện tử đã được đề xuất. Để giảm tác hại của bức xạ, kính hiển vi điện tử lạnh (Cryo-EM) đã được tạo ra vào năm 1974. Sau hơn 30 năm phát triển, Cryo-EM đã trở thành một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu cấu trúc của các đại phân tử sinh học. Trong những năm gần đây, công nghệ Cryo-EM đã đạt được tiến bộ mang tính cách mạng, đặc biệt là trong phân tích hạt đơn. Kể từ năm 2013, với những tiến bộ to lớn trong máy dò điện tử và xử lý hình ảnh, phân tích hạt đơn Cryo-EM đã tiến bộ nhanh chóng đến mức độ phân giải của Cryo-EM hiện có thể so sánh với nhiễu xạ tia X đơn tinh thể. Hiện tại, Cryo-EM đang trở thành một công cụ mạnh mẽ để xác định cấu trúc của các đại phân tử sinh học có độ phân giải cao [4].
  • Quy trình

Trước khi sử dụng Cryo-EM để quan sát mẫu, cần phải nhuộm âm tính hay nhúng các hạt sinh học nhỏ lên lưới EM (EM grid – giá đỡ mẫu trong suốt với tia điện tử) có thể được sử dụng để sàng lọc nhanh mẫu đồng nhất. Kỹ thuật phân tích hạt đơn Cryo-EM bắt đầu với quá trình thủy tinh hóa mẫu (sample vitrification). Trong quá trình này, dung dịch protein được làm lạnh ngay lập tức trong ethane ở nhiệt độ -196°C bằng nitơ lỏng, do đó các phân tử nước không kết tinh, tạo thành chất rắn vô định hình. Sau đó, mẫu đông lạnh này sẽ được sàng lọc và thu thập dữ liệu trong hệ thống. Một loạt các hình ảnh hai chiều có thể được chụp trong giai đoạn này. Tiếp theo, dựa trên nhiều hình ảnh hai chiều thu được, việc sắp xếp và phân loại hạt được thực hiện. Cuối cùng, dữ liệu được xử lý bằng phần mềm tái tạo để tạo ra mô hình cấu trúc ba chiều [4].
Hình 6: Quy trình kỹ thuật phân tích Cryo-EM [7].
  • Ưu điểm

So với nhiễu xạ tia X đơn tinh thể, việc xử lý mẫu đông cứng nhanh trong ethane được làm lạnh ở nhiệt độ -196°C bằng nitơ lỏng sẽ duy trì trạng thái của mẫu gần giống trạng thái tự nhiên hơn. Hơn nữa, phương pháp này chỉ yêu cầu một lượng nhỏ mẫu (khoảng 0,1 mg), yêu cầu cao về độ tinh khiết của mẫu và không cần phải kết tinh protein. Kết quả thu được giúp đánh giá trực tiếp hình dạng và tính đối xứng của hạt protein với độ phân giải tương đối cao (<10 A°, cao nhất đạt được gần đây là 1.2 A°) [4-5][8].
  • Nhược điểm

Các hạn chế chính của kỹ thuật này một phần lớn nằm ở việc chuẩn bị mẫu rất phức tạp. Cryo-EM không yêu cầu các tinh thể lớn, nhưng độ tinh khiết của mẫu, tính không đồng nhất và nồng độ vẫn rất quan trọng. Khi thủy tinh hóa, không chỉ đòi hỏi phải tối ưu hóa độ dày lớp băng mà còn phải tối ưu hóa sự phân bố hạt trên lưới đỡ [11]. Các hạt được phát hiện trong các định hướng không xác định. Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu rất thấp (signal-to-noise) hay mức độ nhiễu cao và độ tương phản thấp của hình ảnh được chụp, do sử dụng liều lượng điện tử hạn chế để giảm thiểu thiệt hại bức xạ, đặc biệt là ở độ phân giải cao, có xu hướng làm phức tạp việc xác định các định hướng này, và điều này đặc biệt gây lo ngại cho các hạt nhỏ hơn. Do đó, việc xác định cấu trúc của các đại phân tử sinh học bằng Cryo-EM bị giới hạn trong các protein lớn hay protein phức hợp lớn có trọng lượng lớn hơn 200 kDa hoặc các mô hình có độ phân giải thấp trong nhiều năm trước [4][10]. Cuối cùng chính là rào cản về thiết bị. Cho đến nay, thiết bị Cryo-EM tiên tiến vẫn cực kỳ đắt tiền (5 – 7 triệu USD), kèm thêm các chi phí phòng vận hành (4000 EUR/ngày), hợp đồng dịch vụ và đội ngũ nhân lực giàu kinh nghiệm được đào tạo bài bản nên vẫn rất khó tiếp cận [8][10]. Ở Việt Nam, thiết bị Cryo-EM chưa có nhưng thiết bị TEM đã có một vài hệ đang được vận hành ở một số phòng thí nghiệm, ví dụ như Viện Vệ sinh Dịch tễ, Viện Hàn lâm Khoa học & Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội, riêng Đại học Bách khoa Hà Nội thì đã dừng hoạt động trong nhiều năm nay do nhiều vấn đề về hạ tầng cơ sở PTN, hỏng hóc cũng như chi phí vận hành.

Hình 7: Cryo-Electron Microscopy. [4][8]

3. Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)

  • Lý thuyết cơ bản

Phương pháp thứ ba là cộng hưởng từ hạt nhân (NMR). Hạt nhân là các hạt mang điện, quay nhanh (fast spinning particles), tương tự như các electron ở lớp vỏ. Tỷ lệ quay (gyromagnetic ratios) của các hạt nhân nguyên tử khác nhau là khác nhau và do đó có tần số cộng hưởng khác nhau. Chuyển động của hạt nhân không đứng im – nó tương tác với các nguyên tử xung quanh cả trong lẫn giữa các phân tử với nhau. Do đó, thông qua phổ cộng hưởng từ hạt nhân, thông tin cấu trúc của một phân tử nhất định có thể thu được. Lấy protein làm ví dụ, cấu trúc thứ cấp (secondary structure) của nó, chẳng hạn như xoắn α (α-helix), tấm β (β-sheet), xoay (turn), tròn (circular) và cuộn tròn (curl), phản ánh sự sắp xếp khác nhau của các nguyên tử trong chuỗi chính của phân tử protein theo ba chiều. Khoảng cách của các hạt nhân nguyên tử trong các miền thứ cấp khác nhau, sự tương tác giữa các hạt nhân và đặc tính động của các đoạn polypeptitde đều phản ánh trực tiếp cấu trúc ba chiều của protein. Các đặc điểm này đều góp phần vào phổ của mẫu được phân tích, do đó cung cấp các tín hiệu NMR đặc trưng. Việc diễn giải các tín hiệu này bằng các phương pháp có sự hỗ trợ của máy tính dẫn đến việc giải mã cấu trúc ba chiều [4].

Hình 8. Spin hạt nhân [4].
  • Lịch sử và thực tế

Kể từ lần quan sát đầu tiên các tín hiệu NMR ở trạng thái ngưng tụ vào năm 1946, công nghệ NMR đã trải qua một sự phát triển nhanh chóng trong hơn 70 năm, và ứng dụng của nó đã được mở rộng từ lĩnh vực vật lý như xác định mômen từ hạt nhân đến hóa học, y học, khoa học vật liệu, khoa học đời sống và nhiều lĩnh vực khác. Đáng chú ý, trong những năm 1980, công nghệ NMR đã được ứng dụng một cách sáng tạo trong phân tích cấu trúc của protein, do đó đã thúc đẩy việc ứng dụng NMR trong lĩnh vực sinh học cấu trúc. Mặc dù lượng dữ liệu cấu trúc ba chiều của các protein thu được bằng công nghệ NMR không thể so sánh được với nhiễu xạ tia X đơn tinh thể, nhưng những ưu điểm độc đáo của công nghệ NMR đã được nhiều người chú ý: NMR có thể cung cấp thông tin động học, ví dụ chuyển động bên trong của protein qua nhiều thang thời gian và cơ chế liên kết của chúng với các phối tử (ligand) có thể giải quyết được [4].
  • Quy trình

Có bốn bước chính trong một thí nghiệm NMR: chuẩn bị mẫu, thu thập dữ liệu, giải phổ và phân tích cấu trúc. Phân tích NMR được thực hiện trên các mẫu dung dịch protein có độ tinh khiết cao, độ ổn định cao và nồng độ cao. Thể tích một mẫu nằm trong khoảng từ 300 đến 600 μL với khoảng nồng độ 0,1-3 mM. Việc sử dụng các đồng vị ổn định 15N, 13C và 2H để đánh dấu đồng vị protein có thể làm tăng cường độ và độ phân giải tín hiệu một cách hiệu quả. Việc đánh dấu đồng vị có chọn lọc đối với một số axit amin hoặc nhóm protein hóa học có thể làm giảm đáng kể sự chồng chéo tín hiệu. Các thí nghiệm NMR đa chiều được sử dụng để thu thập thông tin về protein. Quá trình xử lý phổ sau đó được thực hiện để xác định các nguyên tử của protein tương ứng với mỗi đỉnh phổ trên các phổ NMR khác nhau. Cuối cùng, một loạt thông tin có cấu trúc không gian như hằng số ghép hay hằng số tương tác (coupling constants) NOE và J được dùng để tính toán cấu trúc không gian bằng cách sử dụng các phương pháp khoảng cách hình học hoặc động lực học phân tử [4].
Hình 9. Quy trình kỹ thuật cộng hưởng từ hạt nhân [4].
  • Ưu điểm

Ưu điểm quan trọng nhất của phương pháp NMR là cấu trúc ba chiều của các đại phân tử ở trạng thái tự nhiên có thể được đo trực tiếp trong dung dịch và NMR có thể cung cấp thông tin độc đáo về động lực học và tương tác giữa các phân tử. Độ phân giải của cấu trúc ba chiều đại phân tử có thể thấp tới mức dưới nanomet (độ phân giải cao, khoảng 2-3 A°) [4][12].
  • Nhược điểm

Tuy nhiên, phổ NMR của các phân tử sinh học có trọng lượng phân tử lớn là rất phức tạp và khó giải thích (tạo ra một tâp hợp các cấu trúc khả thi chứ không phải là một model cụ thể), do đó hạn chế ứng dụng của NMR trong phân tích các phân tử sinh học lớn (giới hạn trọng lượng phân tử < 40-50 kDa) [4][12]. Hơn nữa, kỹ thuật này yêu cầu lượng mẫu tinh khiết tương đối lớn (khoảng vài mg), hoàn tan và ổn định không kết tụ ở nồng độ cao để đạt tín hiệu trên nhiễu (signal-to-noise) ở mức chấp nhận được. Cần lưu ý NMR rất nhạy với chuyển động, có thể dẫn đến biến dạng tín hiệu và tín hiệu giả. Ngoài ra về mặt thiết bị NMR cho protein yêu cầu phải có có từ trường / tần số cao, tối thiểu là 600MHz trở lên [13]. Trong khi đó, chi phí đầu tư thiết bị NMR tăng theo độ lớn từ trường hay tần số. Ví dụ, giá dòng NMR 500MHz là 600.000$ thì máy có tần số gấp đôi (1.000 MHz) sẽ có giá khoảng 12.000.000$, gấp cỡ 20 lần chứ không phải là gấp đôi [13]. Gần đây nhất là NMR 1.2 GHz của Bruker có giá 17.800.000$ [14]. Cộng thêm chi phí vận hành cũng rất cao (cần Heli lỏng và dung môi D2O rất đắt tiền để duy trì hoạt động, đầu đo lạnh (cryopobe) phải dùng thêm Nito lỏng) [13]. Từ trường cao cũng có thể gây sự cố với các thiết bị khác trong PTN nên có thể cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung, đặc biệt nếu không gian làm việc bị hạn chế. Cho tới nay, ở Việt Nam mới chỉ có 1 vài hệ đang hoạt động trong lĩnh vực hóa học hữu cơ và kiểm nghiệm thuốc và chưa có NMR cho protein hay trong lĩnh vực sinh học cấu trúc [15].

4. Tán xạ góc nhỏ (SAS)

  • Lý thuyết cơ bản

Cuối cùng là phương pháp tán xạ góc nhỏ (SAS). Tán xạ góc nhỏ (SAS) bao gồm tán xạ tia X góc nhỏ (SAXS) và tán xạ Neutron góc nhỏ (SANS) là các kỹ thuật được sử dụng để mô tả đặc tính cấu trúc của nhiều loại vật liệu trên thang độ dài từ nm đến μm và định lượng phản ứng của nó đối với những thay đổi điều kiện bên ngoài. Nguyên lý chính của tán xạ góc nhỏ của tia X (SAXS) và Neutron (SANS) dựa vào sự khác biệt mật độ điện tử (đối với tia X) hoặc mật độ hạt nhân/spin (đối với Neutron) của cấu trúc nano từ các vật liệu khối (bulk materials) hoặc vật liệu lắng đọng trên bề mặt (materials deposited at surfaces). Việc phân tích dữ liệu SAS từ tán xạ kết hợp (coherent scattering) cung cấp nhiều thông tin của vật liệu như cấu trúc và hình thái. Do vậy, tán xạ góc nhỏ (SAS) có thể được áp dụng để thăm dò cấu trúc của hầu hết các loại vật liệu khác nhau từ hợp kim kim loại và polyme đến vật liệu xốp, hạt nano, nanocompozit, nhũ tương và các đại phân tử sinh học trong dung dịch. Hơn nữa, các mẫu cho các nghiên cứu SAS có thể được chuẩn bị tại chỗ (in-situ) hoặc trong các điều kiện gần môi trường tự nhiên (near-native conditions) và các phép đo được thực hiện ở các nhiệt độ, áp suất, dòng chảy (flows), làm biến dạng (shears) hoặc ứng suất (stresses) khác nhau theo phân giải thời gian (time-resolved) [16-17].

 

Trong lĩnh vực sinh học, tán xạ góc nhỏ (SAS) hiện là một trong những công cụ chính dùng để nghiên cứu cấu các đại phân tử trong dung dịch. SAS cho phép nghiên cứu cấu trúc của các hạt sinh học nguyên dạng trong môi trường gần sinh lý và phân tích sự thay đổi cấu trúc để đáp ứng với các biến đổi của điều kiện bên ngoài [16]. Kỹ thuật này có nhiều ưu điểm như không yêu cầu phải chuẩn bị mẫu phức tạp như kết tinh mẫu hay đông lạnh và có thể áp dụng cho một loạt các kích thước khác nhau từ peptide cho đến các đại phân tử phức tạp có trọng lượng từ vài kDa đến GDa. Điều này mang lại những hiểu biết độc đáo về thông tin cấu trúc về các miền bị rối loạn (disordered) và linh hoạt (flexible) của protein và vật liệu di truyền [18].

 

Về mặt ý tưởng, các thí nghiệm SAS rất đơn giản: chiếu một chùm tia X hoặc một chùm tia Neutron chuẩn trực hoặc hội tụ cao lên một dung dịch chứa vật liệu sinh học, sau đó thu tia tán xạ từ mẫu tại góc nhỏ (0.1° – 10°) bằng máy dò (detector) 2D và tái tạo hình dạng 3D cùng các thông tin liên quan từ dữ liệu thu được.

Hình 10: Một thiết lập tán xạ góc nhỏ (SAS) cơ bản trong đó chùm tia X hoặc Neutron tới truyền qua một mẫu được đặt trong đường đi của chùm tia (thường vuông góc với hướng chùm tia tới). Cường độ mà chùm tia tới truyền qua mẫu được xác định bởi nhiều yếu tố bao gồm năng lượng tia X hoặc Neutron, tính chất hấp thụ và tán xạ và độ dày của mẫu. [17]

-Tuy vậy, tán xạ Neutron góc nhỏ (SANS) yêu cầu nguồn Neutron từ lò phản ứng hạt nhân hoặc cơ sở phân hạch, cộng thêm gánh nặng / lợi ích của việc đánh dấu đồng vị để tối đa hóa độ tương phản tán xạ Neutron [19]. Do đó SANS vẫn còn nhiều hạn chế và phải phụ thuộc vào các cơ sở lớn, chưa phát triển được thiết bị chuyên dụng trong phòng thí nghiệm nên SANS khó phổ biến hơn SAXS. Do vậy, bài viết này sẽ tập trung hơn vào SAXS, một công cụ dễ tiếp cận hơn cho cộng đồng khoa học Việt Nam.

 

-Trong nhiều năm trước đây, các nghiên cứu tán xạ tia X góc nhỏ (SAXS) trong sinh học thường được thực hiện giới hạn tại các trung tâm gia tốc Synchrotron có nguồn bức xạ tia X cường độ cực cao, bởi vì các phân tử sinh học thường tán xạ yếu và dung dịch đo loãng. Nhưng hiện nay thiết bị SAXS cho phòng thí nghiệm đã vượt qua các giới hạn để trở nên phổ biến hơn do những tiến bộ vượt bậc về mặt thiết bị trong thập kỷ qua. Thiết bị SAXS dành riêng cho nhu cầu của lĩnh vực sinh học cấu trúc để phát triển thuốc trong phòng thí nghiệm đã dễ tiếp cận hơn và có sẵn trên thị trường. Chúng bao gồm các giải pháp tự động hóa và thông lượng cao với lượng mẫu đo thấp. Điều này giúp SAXS trở thành một phần hữu ích trong hộp công cụ phân tích cấu trúc sinh học, dùng để mô tả đặc điểm hình dạng và kích thước của protein (bao gồm cả kháng thể và kháng nguyên), hay phức hợp protein, cũng như để nghiên cứu DNA và RNA hàng này trong phòng thí nghiệm. Hơn nữa, các ứng dụng liên quan của SAXS trong các lĩnh vực dược phẩm, như bào chế và phân phối thuốc, gần đây đã trở nên rõ ràng hơn và góp phần rút ngắn thời gian đưa ra thị trường của các loại thuốc và vắc xin thế hệ mới. [21]

 

Hình 11: SAXS trong nghiên cứu, sản xuất thuốc và vắc xin [21].
Tìm hiểu thêm về SAXS và các ứng dụng trong lĩnh vực sinh học cấu trúc và dược phẩm tại đây:
  • Lịch sử và thực tế

Các ứng dụng tán xạ tia X đầu tiên có từ cuối những năm 1930 khi các nguyên tắc chính của SAXS được phát triển trong công trình cơ bản của Guinier sau các nghiên cứu của ông về hợp kim kim loại. Sự tán xạ của tia X ở các góc nhỏ (gần đến chùm chính) được chứng minh có thể cung cấp thông tin cấu trúc dựa vào tính không đồng nhất của mật độ điện tử với đặc trưng kích thước từ một đến vài trăm nm. Trong chuyên khảo đầu tiên về SAXS của Guinier và Fournet, họ đã chứng minh rằng phương pháp này không chỉ cung cấp thông tin về kích thước và hình dạng của các hạt mà còn cấu trúc bên trong của hệ mất trật tự (disorder) hay có trật tự một phần [16].
Vào những năm 1960, phương pháp này ngày càng trở nên quan trọng trong việc nghiên cứu các đại phân tử sinh học trong dung dịch vì nó cho phép người ta có được thông tin cấu trúc có độ phân giải thấp về hình dạng tổng thể và cấu trúc bên trong khi không ở dạng tinh thể. Một bước đột phá trong các thí nghiệm SAXS và SANS đến vào những năm 1970, nhờ vào các nguồn bức xạ tia X của Synchrotron và nguồn Neutron, thí nghiệm này mở đường cho sự thay đổi độ tương phản bằng cách tráo đổi dung môi của H2O/ D2O và các phương pháp sử dụng Deuteri (deuteration) cho các trường hợp cụ thể. Người ta nhận ra rằng các nghiên cứu về tán xạ với dung dịch chỉ cần đầu tư tối thiểu về thời gian và công sức, nhưng lại có thể cho những hiểu biết hữu ích về cấu trúc của các hệ thống sinh học không phải kết tinh. Hơn nữa, SAXS / SANS cũng thực hiện các nghiên cứu theo thời gian thực về tương tác giữa các phân tử, bao gồm sự tự hình thành và những thay đổi cấu trúc quy mô lớn dẫn đến các chức năng sinh học [16].
Thách thức chính của SAS như một phương pháp phân tích cấu trúc là vấn đề trích xuất thông tin về cấu trúc ba chiều của đối tượng từ dữ liệu thực nghiệm một chiều. Trước đây, chỉ các thông số tổng thể của hạt (ví dụ thể tích, bán kính chuyển động) của các đại phân tử được xác định trực tiếp từ dữ liệu thực nghiệm, trong khi phân tích theo mô hình ba chiều chỉ giới hạn ở các vật thể hình học đơn giản (ví dụ: elipsoit, hình trụ, v.v. .) hoặc được thực hiện trên cơ sở thử-và-sai đặc biệt. Do vậy, kính hiển vi điện tử thường được sử dụng cùng với SAS trong việc xây dựng các mô hình đồng thuận (consensus models). Vào những năm 1980, sự tiến bộ trong các phương pháp cấu trúc khác đã dẫn đến suy giảm sự quan tâm của các nhà hóa sinh học đối với các nghiên cứu SAS, vốn đưa ra kết luận cấu trúc chỉ từ một vài thông số tổng thể hoặc dựa trên các mô hình thử-và-sai. [16]
Những năm 1990 đã mang lại một bước đột phá trong phương pháp phân tích dữ liệu SAXS / SANS, cho phép xác định cấu trúc của miền (domain structure), hình dạng ab inito đáng tin cậy và mô hình hóa chi tiết các phức hợp đại phân tử (macromolecular complexes) bằng cách sử dụng thân cứng ( rigid body refinement). Tiến bộ này đi kèm với những tiến bộ hơn nữa trong thiết bị đo đạc đã cho phép đạt được độ phân giải thời gian dưới mili giây trên các nguồn Synchrotron thế hệ thứ ba trong các nghiên cứu về sự gấp nếp của protein và axit nucleic. [16]
Ngày nay, SAS nói chung và SAXS nói riêng đang trải qua thời kỳ phục hưng và là một phương pháp được thiết lập trong bộ công cụ thí nghiệm của các nhà sinh học cấu trúc. Bởi những năm gần đây, SAXS có nhiều tiến bộ vượt bậc về mặt thiết bị trong phòng thí nghiệm và nhu cầu mô tả các protein không cần kết tinh cùng các thông tin chi tiết độc đáo mà dữ liệu SAXS cung cấp về các vật liệu linh hoạt và có bản chất rối loạn như một số protein và RNA / DNA ngày càng tăng [19]. Cộng thêm tính linh hoạt, tốc độ nhanh, yêu cầu vừa phải về lượng mẫu và tương đối dễ sử dụng làm cho SAXS trở thành một kỹ thuật hấp dẫn cho việc mô tả đặc tính của phân tử sinh học hàng ngày. Với mức độ tự động hóa hiện tại trong việc xử lý mẫu cũng như suy biến và phân tích dữ liệu tiên tiến, các phép đo SAXS có thể dễ dàng được thực hiện bởi những người không phải là chuyên gia chỉ có kiến ​​thức hạn chế về phương pháp. Hơn nữa, tính bổ sung của SAXS đối với các phương pháp cấu trúc khác đã dẫn đến nhiều nghiên cứu thành công bằng cách sử dụng kết hợp nhiều phương pháp để nghiên cứu sự hình thành các đại phân tử sinh học lớn và phức hợp như kết hợp SAXS với các kỹ thuật tinh thể học (Crystallography), cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) và kính hiển vi điện tử (EM) trong khi các phương pháp tính toán và mô phỏng cung cấp chất kết dính giữa các kỹ thuật thí nghiệm khác nhau [16][23].
Nhìn chung, những tiến bộ công nghệ trong những năm tới sẽ cung cấp những điều mới thú vị các khả năng ứng dụng SAXS để các vấn đề trong sinh học cấu trúc cũng như những ứng dụng thiết thực trong công nghiệp dược phẩm. Kỹ thuật này sẽ phát triển hơn nữa và như một phương pháp bổ sung có khả năng đo lường các đại phân tử sinh học gần với môi trường sinh lý của chúng, SAXS sẽ ngày càng đóng vai trò vai trò quan trọng trong việc làm rõ (refining) trạng thái trong dung dịch của các đại phân tử sinh học và đại phân tử phức hợp [23].
Hình 12: Đóng góp SAXS trong lĩnh vực sinh học cấu trúc những từ nhưng năm 1970 cho đến nay. Ảnh được trích từ bài giảng của GS. Nozomi Ando trường ĐH Cornell – Mỹ [25].
  • Quy trình

Hình dưới là hình ảnh tổng quát của quá trình thí nghiệm và phân tích SAXS trong sinh học. Thiết lập thí nghiệm bao gồm bước sóng tia X (thường khoảng 0,15 nm) và khoảng cách từ mẫu đến máy dò được quyết định trước dựa trên kích thước mà bạn quan tâm (ví dụ: kích thước tổng thể của mẫu hoặc kích thước quan tâm trong hoặc giữa mẫu). Mẫu vật liệu sinh học cho thí nghiệm SAXS rất đa dạng và lý tưởng nhất là các hệ đơn phân tán (monodisperse) trong dung dịch hay mẫu có độ tinh khiết cao [22]. Nhưng trong thực tế, SAXS cũng có thể áp dụng cho các trường hợp không lý tưởng khi các hệ đa phân tán (polydisperse) do khác nhau về kích thước hoặc hình dạng và tương tác giữa các hạt không thể bị bỏ qua [16]. Sau khi chuẩn bị mẫu tối thiểu, mẫu sẽ được đưa vào ô mẫu và được chiếu bằng chùm tia X. Tia X sau khi truyền qua mẫu sẽ phân tán ở góc nhỏ (<10°) được máy dò 2D ghi lại và một loạt các hình ảnh 2D sẽ được sử dụng để lấy trung bình. Tùy thuộc vào loại thí nghiệm, những bước tương tự được tiến hành trên mẫu trắng (ví dụ: nước hoặc dung dịch đệm không có phân tử đích) để trừ nền. Sau khi thu được đường cong tán xạ từ các hình ảnh, bạn có thể đưa nó đến phân tích tính toán sâu hơn (ví dụ: mô hình cấu trúc 3D). SAXS khá mạnh mẽ, đặc biệt là bằng cách kết hợp với thông tin bổ sung từ các thí nghiệm sinh hóa và lý sinh khác như SC-XRD, Cryo-EM và NMR [22].

Hình 13: Quy trình kỹ thuật tán xạ tia X góc nhỏ (SAXS) điển hình [22].

  • Ưu điểm

Lợi thế của SAS nói chung nằm ở chỗ mẫu không cần phải kết tinh như kỹ thuật tinh thể học (X-ray Crystallography) hoặc mẫu đông lạnh với kỹ thuật kính hiển vi điện tử lạnh (Cryo-EM), hay không bị giới hạn trọng lượng phân tử < 40-50 kDa với kỹ thuật cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) mà chỉ yêu cầu chuẩn bị mẫu ở mức tối thiểu, mẫu có thể được đo ngay trong dung dịch ở trạng thái gần tự nhiên nhất. Môi trường dung dịch cũng cho phép áp dụng kỹ thuật ở các điều kiện gần giống với môi trường sinh lý của mẫu (nhiệt độ, pH, nồng độ muối hoặc áp suất cao,…). Kỹ thuật này cũng có thể được áp dụng để quan sát trực tiếp các phản ứng sinh hóa khi chúng đang xảy ra và đo động học của chúng bằng cách sử dụng các phép đo phân giải theo thời gian của tín hiệu tán xạ góc nhỏ [12][16].

  • Nhược điểm

Mặc dù, việc chuẩn bị mẫu cho thí nghiệm SAXS chỉ ở mức tối thiểu, không cần kết tinh hay đông lạnh mẫu nhưng đòi hỏi mẫu có đủ độ tương phản và cần chú ý mẫu có thể hư hại do sử dụng nguồn tia X cực cao ở trung tâm Synchrotron (nguồn tia X phòng thí nghiệm thấp hơn nhiều nên không gặp vấn đề này). Kết quả thu được được biểu diễn trong không gian đảo (replocical space) với độ phân giải thấp (<10 A° – 20 A°) nên việc xây dựng model từ dữ liệu phân tích có thể cần bổ sung thêm thông tin từ các kỹ thuật khác để giải quyết sự mơ hồ trong giải thích kết quả [12][16]. Cuối cùng là vấn đề beamtime, do số lượng các cơ sở lớn như Synchrotron và cơ sở hạt nhân giới hạn nên các nhà nghiên cứu phải nộp đơn trước hàng tháng trước khi được sử dụng, trong quá trình chờ gửi đến đo, mẫu có thể bị biến đổi hoặc bị hỏng (vấn đề này có thể giải quyết được với thiết bị SAXS trong phòng thí nghiệm giúp nhà nghiên cứu phân tích mẫu hàng ngày 24/7/365, để tăng hiệu suất công việc) [19][26]. Nhưng hiện nay, Việt Nam hiện vẫn chưa có một thiết bị SAXS chuyên dụng cho lĩnh vực sinh học cấu trúc, không phải do vấn đề chi phí đầu tư quá lớn (một thiết bị SAXS thương mại có giá tương đương hoặc thấp hơn những máy SC-XRD hay NMR đang được sử dụng ở Việt Nam) mà phần nhiều là do lĩnh vực nghiên cứu sinh học cấu trúc cơ bản chưa có nhiều sự tham gia của các nhà khoa học Việt Nam và sự đầu tư cho lĩnh vực này còn nhiều hạn chế. Hy vọng trong thời gian tới cộng đồng khoa học Việt Nam sẽ quan tâm, đầu tư thời gian, công sức và thiết bị nhiều hơn cho lĩnh vực sinh học cấu trúc, một lĩnh vực cực kỳ quan trọng và được coi là nền tảng của ngành sinh học ngày nay.

Tổng kết 

Tóm lại, mỗi kỹ thuật đều có ưu điểm, nhược điểm riêng khi vận dụng trong lĩnh vực này. Trong một số ứng dụng nhất định thì có kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi nhưng lại hiếm khi sử dụng bằng kỹ thuật kia. Như vậy, hiểu bản chất của phân tích là chìa khóa trong việc lựa chọn kỹ thuật phù hợp với đối tượng nghiên cứu để đạt hiệu quả hay hiệu suất cao hơn, cũng như tránh được lãng phí thời gian, công sức và tiền bạc tương ứng.

Xem bảng tổng kết dưới đây:

Phương pháp Mẫu protein Ưu điểm Nhược điểm

MX (Macromolecular Crystallography) hay SC-XRD

tinh thể (cần khoảng 10 mg protein tinh khiết) -Đã có nền tảng phát triển tốt trong nhiều năm, vẫn là tiêu chuẩn vàng cung cấp thông tin chi tiết có độ phân giải cỡ nguyên tử

-Độ phân giải cao (<1 A°)

-Không bị giới hạn bởi trọng lượng phân tử của mẫu

-Xác định cấu trúc nhanh, dễ dàng xây dựng model

-Yêu cầu mẫu phải kết tinh

-Cần lượng lớn tinh thể có cấu trúc tốt – đơn tinh thể, nếu không sẽ khó có nhiễu xạ tốt. Trong khi đó, nuôi tinh thể là một thách thức (cần độ tinh khiết cao, tránh tạp gây ra hiện tượng crystallization artifacts và nhiều protein khó kết tinh như membrane proteins, do kích thước lớn và khả năng hòa tan tương đối kém).

-Môi trường không tự nhiên, phi sinh lý

-Kết quả thu được ở trạng thái tĩnh, không thấy được các phần linh hoạt hay trạng thái động của protein

-Đóng gói tinh thể ảnh hưởng đến cấu trúc protein.

-Beamtime với trung tâm Synchrotron. Do số lượng có hạn nên các nhà nghiên cứu phải nộp đơn trước hàng tháng trước khi được sử dụng. (vấn đề này có thể giải quyết được với thiết bị SC-XRD trong phòng Lab, nhưng thời gian thu thập sẽ lâu hơn rất nhiều do nguồn sáng thấp hơn rất nhiều so với Synchrotron.)

NMR dung dịch loãng (khoảng 5-10 mg/mL) -Không yêu cầu mẫu phải kết tinh thành tinh thể

-Không phá hủy mẫu và không xâm lấn

-Cấu trúc 3D của protein ở trạng thái gần tự nhiên trong dung dịch

-Hữu hiệu cho nghiên cứu động học protein (protein folding, sự thay đổi khi liên kết với ligand,…)

-Độ phân giải cao (khoảng 2-3 A°)

-Giới hạn protein nhỏ dưới 40 -50 kDa có độ ổn định cao, tinh khiết cao, nồng độ cao, hoàn tan và không kết tụ ở nồng độ cao cần thiết để thu thập dữ liệu

-Chuẩn bị mẫu khó

-Yêu cầu lượng lớn mẫu có độ tinh khiết cao để đạt được tín hiệu trên nhiễu (signal-to-noise) ở mức chấp nhận được

-Rất nhạy với chuyển động, có thể dẫn đến biến dạng tín hiệu và tín hiệu giả

-Khó xử lý dữ liệu và mô phỏng tính toán

-Thời gian trung bình: tháng

-Tạo ra một tâp hợp các cấu trúc khả thi chứ không phải là một model

-Bio-NMR cho protein phải có từ trường / tần số cao, tối thiểu là 600MHz trở lên.

-Từ trường cao có thể gây sự cố với các thiết bị khác trong PTN. Do đó, có thể cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung, đặc biệt nếu không gian làm việc bị hạn chế.

Cryo-EM đông lạnh nhanh mẫu trong dung dịch loãng (<1 mg/mL) -Không yêu cầu mẫu phải kết tinh thành tinh thể

-Lượng mẫu yêu cầu nhỏ, ít hạn chế về độ tinh khiết của mẫu

-Mẫu được xử lý đông lạnh nhanh để duy trì trạng thái gần tự nhiên

-Đánh giá trực tiếp được hình dạng và tính đối xứng của hạt protein

-Độ phân giải tương đối cao (<10 A°, cao nhất đạt được là 1.2 A°)

-Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu rất thấp (signal-to-noise) hay độ tương phản thấp của hình ảnh được chụp, đòi hỏi detector và xử lý hình ảnh tiên tiến cao.

-Không áp dụng cho phân tử có trọng lượng ít hơn 200 kDa (chỉ cho loại protein lớn hay protein phức hợp (complexes)

-Chuẩn bị mẫu rất phức tạp (không chỉ đòi hỏi phải tối ưu hóa độ dày lớp băng mà còn phải tối ưu hóa sự phân bố hạt trên lưới đỡ. Đôi khi các protein có định hướng ưu tiên khiến việc tái tao hình dạng 3D không thể thực hiện được.

-Phụ thuộc vào việc sử dụng loại kỹ thuật Electron Microscopy nào

-Rào cản phần cứng và phần mềm. Hiện nay, thiết bị Cryo-EM tiên tiến vẫn cực kỳ đắt tiền, kèm thêm các chi phí phòng vận hành, hợp đồng dịch vụ và đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm nên vẫn rất khó tiếp cận.

SAXS dung dịch loãng hoặc bán-loãng (1-100 mg/mL) -Không yêu cầu mẫu phải kết tinh thành tinh thể

-Chuẩn bị mẫu đơn giản, ở mức tối thiểu

-Mẫu ở trong dung dịch, trạng thái gần tự nhiên nhất

-Phân tích được tương tác protein-protein trong điều kiện gần giống trong tế bào

-Trạng thái kết tụ (aggregation) trong dung dịch

-Phân tích cấu trúc trong hỗn hợp, phức hợp và ở điều kiện không cân bằng (pH, nhiệt độ, áp suất,…)

-Phạm vi trọng lượng phân tử rộng (khoảng vài kDa cho tới hàng GDa)

-Phân giải thời gian (khoảng ms ở Synchrotron, khoảng phút – giờ với thiết bị SAXS phòng thí nghiệm)

-Kết quả ở không gian đảo (replocical space)

-Độ phân giải thấp (<10 A° – 20 A°)

-Yêu cầu mẫu đủ độ tương phản

-Mẫu có thể bị hư hại khi đo ở Synchrotron do nguồn bức xạ quá lớn (nhưng với nguồn bức xạ ở phòng thí nghiệm thì không sao)

-Xây dựng model từ dữ liệu phân tích nhưng cần bổ sung thêm thông tin từ các kỹ thuật khác để giải quyết sự mơ hồ.

-Beamtime với trung tâm Synchrotron. Do số lượng có hạn nên các nhà nghiên cứu phải nộp đơn trước hàng tháng trước khi được sử dụng (vấn đề này có thể giải quyết được với thiết bị SAXS phòng thí nghiệm giúp nhà nghiên cứu phân tích mẫu hàng ngày 24/7/365, để tăng hiệu suất công việc).

-Việt Nam hiện vẫn chưa có một thiết bị SAXS chuyên dụng cho lĩnh vực sinh học cấu trúc, không phải do vấn đề chi phí đầu tư quá lớn (một thiết bị SAXS thương mại có giá tương đương hoặc thấp hơn những máy SC-XRD hay NMR đang được sử dụng ở Việt Nam) mà phần nhiều là do lĩnh vực nghiên cứu sinh học cấu trúc cơ bản chưa có nhiều sự tham gia của các nhà khoa học Việt Nam và sự đầu tư cho lĩnh vực này còn nhiều hạn chế.

SANS dung dịch loãng hoặc bán-loãng (1-100 mg/mL) -Tương tự như SAXS nhưng phân giải thời gian thấp hơn

-Không phá hủy mẫu

-Nhiều biến thể tương phản, dễ dàng áp dụng bằng cách thay đổi tỉ lệ H2O/D2O để nghiên cứu phức hợp nucleic axit – protein hoặc lipid-protein hoặc phức hợp protein-protein

-Tương tự như SAXS

-Chưa có SANS phòng Lab và vẫn phải phụ thuộc vào nguồn Neutron từ lò phản ứng hoặc cơ sở phân hạch, cộng thêm gánh nặng / lợi ích của việc đánh dấu đồng vị để tối đa hóa độ tương phản tán xạ Neutron.

 

DLS/SLS* dung dịch cực loãng (<1 mg/mL) -Không phá hủy mẫu

-Lượng mẫu yêu cầu nhỏ

-Thí nghiệm đơn giản, nhanh chóng

-Chi phí đầu tư thấp hơn

-Chỉ xác định được các thông số trung bình

-Phù hợp với các hệ đơn phân tán (monodisperse)

-Kết quả kém chính xác khi hạt không có dạng hình cầu, vì DLS/SLS chỉ có duy nhất một giả định các hạt đều là hình cầu.

-Độ phân giải thấp do hạn chế của các bước sóng quang học sẽ không cung cấp mức độ phân giải cấu trúc cho bất kỳ thứ gì nhỏ hơn 0,5 µm.

*Bổ sung thêm phần so sánh với kỹ thuật tán xạ ánh sáng (DLS/SLS) vốn đang được sử dụng tương đối nhiều ở Việt Nam để cung cấp thông tin kích thước tiểu phân nano trong lĩnh lực khoa học vật liệu, sinh học, dược phẩm,…

Nguyễn Tiến Dũng tổng hợp

Nguồn tham khảo:

  1. 1)https://www.nature.com/subjects/structural-biology
  2. 2)Banaszak LJ (2000). Foundations of Structural Biology. Burlington: Elsevier. ISBN 9780080521848.
  3. 3)https://www.lanl.gov/discover/news-release-archive/2020/January/0109-heart-rna-structure.php
  4. 4)https://www.creative-biostructure.com/comparison-of-crystallography-nmr-and-em_6.htm
  5. 5)https://www.kbdna.com/publishinglab/struc-bio
  6. 6)How cryo-electron microscopy and X-ray crystallography complement each other. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/pdf/10.1002/pro.3022
  7. 7)Cryo electron microscopy to determine the structure of macromolecular complexes. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1046202315301638
  8. 8)The revolution will not be crystallized: a new method sweeps through structural biology. https://www.nature.com/articles/525172a
  9. 9)https://www.nobelprize.org/uploads/2018/06/advanced-chemistryprize2017.pdf
  10. 10)https://www.science.org/content/article/democratizing-cryo-em-broadening-access-expanding-field
  11. 11)https://thebiologist.rsb.org.uk/biologist-features/focus-on-cryo-electron-microscopy
  12. 12)Small-Angle X-Ray Scattering Applied to Proteins in Solution. Doi: https://doi.org/10.1002/9781118523063.ch3
  13. 13)https://nmrhanoi.blogspot.com/2018/07/mo-may-nmr-2000-mhz.html
  14. 14)https://cen.acs.org/business/instrumentation/Bruker-installs-12-GHz-NMR/98/i19
  15. 15)https://nmrhanoi.blogspot.com/p/1.html
  16. 16)Small-angle scattering studies of biological macromolecules in solution. Dmitri I Svergun and Michel H J Koch. DOI: https://doi.org/10.1088/0034-4885/66/10/R05
  17. 17)Small-angle X-ray and neutron scattering. Jeffries, C.M., Ilavsky, J., Martel, A. et al. Nat Rev Methods Primers 1, 70 (2021). https://doi.org/10.1038/s43586-021-00064-9
  18. 18)A practical guide to small angle X-ray scattering (SAXS) of flexible and intrinsically disordered proteins. https://doi.org/10.1016/j.febslet.2015.08.027
  19. 19)https://www.xenocs.com/knowledge-base/saxs/
  20. 20)https://en.wikipedia.org/wiki/Biological_small-angle_scattering
  21. 21)https://www.xenocs.com/saxs-for-drug-development-and-formulations-a-white-paper/
  22. 22)https://www-ssrl.slac.stanford.edu/smb-saxs/content/what-biosaxs
  23. 23)Small Angle Scattering: Historical Perspective and Future Outlook. DOI 10.1007/978-981-10-6038-0_1
  24. 24)How structural biology helps to make RNA vaccines. https://www.embl.org/news/science/how-structural-biology-helps-to-make-rna-vaccines/
  25. 25)https://www.chess.cornell.edu/sites/default/files/inline-files/HPBioSAXS_Ando.pdf
  26. 26)https://www.xenocs.com/saxs-products/biosaxs-instrument-bioxolver/
  27. 27)https://www.youtube.com/watch?v=uWonjUMrKI8&ab_channel=BioCAT

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện cho tôi Gửi tin nhắn Facebook Messenger
Gọi ngay Form Liên hệ Messenger