VÌ SAO CẦN QUAN TÂM ĐẾN LỌC NƯỚC SINH HOẠT?

Lọc nước sinh hoạt

Ngày nay, nhiều gia đình đã quen thuộc với việc sử dụng máy lọc nước uống để bảo vệ sức khỏe. Tuy nhiên, một thực tế đáng lưu ý là phần lớn lượng nước mà chúng ta tiếp xúc mỗi ngày lại không nằm ở ly nước uống, mà đến từ việc tắm rửa, giặt giũ, nấu ăn, vệ sinh… Đặc biệt ở các chung cư, khu dân cư, nơi sử dụng nguồn nước tập trung, hệ thống cấp nước thường trải qua đường ống dài, bể chứa chung tiềm ẩn nhiều rủi ro mà người dân khó kiểm soát. Để bảo vệ sức khỏe một cách toàn diện, giải pháp không chỉ dừng ở máy lọc nước uống mà cần bắt đầu từ việc lọc nước sinh hoạt đầu nguồn.

NƯỚC SINH HOẠT LÀ GÌ?

Nước sinh hoạt là nước được sử dụng trong đời sống hằng ngày: tắm, rửa mặt, vệ sinh cá nhân, giặt quần áo, nấu ăn, lau nhà… Nước sinh hoạt sạch là nguồn nước đáp ứng được các quy định về kỹ thuật quốc gia QCVN 01-1:2024/BYT. Mỗi người trung bình tiếp xúc 100 đến 150 lít nước/ngày, phần lớn là nước sinh hoạt nhiều hơn gấp nhiều lần lượng nước uống vào cơ thể.

Nước sinh hoạt cần đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn nhất định
Nước sinh hoạt cần đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn nhất định

Tại các khu dân cư, chung cư hoặc hộ gia đình sử dụng nước máy từ hệ thống cấp nước công cộng, nước đầu vào dù đã được xử lý tại nhà máy, nhưng trên hành trình đến vòi nước nhà bạn, vẫn có nguy cơ tái nhiễm:

  • Rỉ sét, cặn bẩn từ ống dẫn lâu năm
  • Clo dư tồn đọng để khử trùng nhưng có thể gây khô da, kích ứng
  • Mùi, màu, độ đục vượt giới hạn cho phép
  • Vi sinh, kim loại nặng với hàm lượng thấp nhưng tích lũy lâu dài.

Những yếu tố này tuy không gây bệnh ngay lập tức, nhưng lại ảnh hưởng âm thầm và liên tục đến làn da, tóc, hệ hô hấp nhất là đối với trẻ nhỏ, người già, người có da nhạy cảm hoặc bệnh lý nền.

>>> Xem thêm: QCVN 01-1:2024/BYT

7 NGUYÊN NHÂN KHIẾN NGUỒN NƯỚC SINH HOẠT CHUNG BỊ Ô NHIỄM

Nước sinh hoạt dù đã qua xử lý vẫn có thể bị ô nhiễm do các yếu tố trong quá trình cung cấp và sử dụng. Màu, mùi, hoặc cảm giác khi dùng có thể là dấu hiệu cảnh báo. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ nguyên nhân, dẫn đến chủ quan trong việc bảo vệ sức khỏe gia đình. Dưới đây là 7 nguyên nhân phổ biến gây ô nhiễm nước sinh hoạt hiện nay:

  • Hệ thống đường ống cũ, rò rỉ hoặc hoen gỉ

Tại nhiều khu dân cư lâu năm hoặc chung cư cũ, hệ thống đường ống dẫn nước đã xuống cấp. Các vết nứt, rò rỉ, hoen gỉ không chỉ làm giảm chất lượng nước mà còn tạo điều kiện cho vi khuẩn, bụi bẩn và kim loại nặng xâm nhập trở lại nguồn nước đã qua xử lý.

  • Bể chứa nước không vệ sinh định kỳ

Bể chứa nước (trên mái hoặc ngầm) nếu không được vệ sinh thường xuyên có thể tích tụ rong rêu, cặn bẩn, vi sinh vật… Đây là nguyên nhân phổ biến khiến nước có mùi, có cặn, hoặc xuất hiện váng nổi.

  • Tái nhiễm vi sinh trong quá trình vận chuyển

Dù đã được xử lý tại nhà máy, nhưng nước có thể bị tái nhiễm khuẩn khi đi qua các đoạn ống rò rỉ, khu vực nước tù hoặc áp lực nước yếu. Điều này tiềm ẩn nguy cơ lây lan các bệnh truyền nhiễm qua đường nước.

  • Ô nhiễm từ nguồn cấp đầu vào (sông, hồ, giếng)

Tại một số khu vực, nguồn cấp nước vẫn phụ thuộc vào nước mặt hoặc nước ngầm – vốn dễ bị ảnh hưởng bởi chất thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp, thuốc trừ sâu và phân bón từ sản xuất nông nghiệp.

  • Dư lượng hóa chất trong quá trình xử lý nước

Nước máy thường được xử lý bằng clo và các hợp chất khử trùng. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt nồng độ, dư lượng hóa chất này có thể gây mùi khó chịu, kích ứng da hoặc tạo ra các hợp chất phụ có hại.

>>> Máy đo Clo dư

    • Máy phân tích Clo tự do không cần thuốc thử CD-36D
    • Máy phân tích Clo tự do không cần thuốc thử 38D
  • Sự thiếu kiểm tra và giám sát định kỳ

Ở nhiều hộ dân hoặc toà nhà, việc kiểm tra chất lượng nước vẫn chưa được chú trọng. Việc sử dụng nước theo thói quen, không có số liệu phân tích cụ thể dẫn đến nguy cơ tiếp xúc với nước kém chất lượng trong thời gian dài mà không hay biết.

  • Ảnh hưởng từ môi trường sống xung quanh

Các yếu tố như công trình xây dựng, bãi rác gần nhà, mưa lớn gây tràn nước bẩn, hoặc khu công nghiệp lân cận cũng có thể góp phần vào việc ô nhiễm nguồn nước chung trong khu vực.

LỢI ÍCH KHI TRANG BỊ HỆ THỐNG LỌC NƯỚC SINH HOẠT VÀ KIỂM SOÁT CHỈ SỐ NƯỚC

Trong bối cảnh chất lượng nước tại nhiều khu vực đô thị còn tồn tại nhiều rủi ro, việc đầu tư hệ thống lọc và giám sát chất lượng nước sinh hoạt trở thành xu hướng tất yếu. Không chỉ nâng cao chất lượng sống, đây còn là giải pháp dài hạn mang lại lợi ích đồng bộ cho cả cư dân và ban quản lý:

  • Đảm bảo nguồn nước sinh hoạt luôn ổn định và đạt chuẩn

Các hệ thống lọc đầu nguồn loại bỏ hiệu quả tạp chất, clo dư, rỉ sét… trong khi thiết bị kiểm tra chỉ số giúp theo dõi liên tục các thông số như pH, độ đục, độ dẫn điện, hàm lượng Clo, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường trong nước.

  • Bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng

Không chỉ là nước uống, nước dùng để tắm, nấu ăn hay giặt giũ cũng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe. Nguồn nước sinh hoạt sạch, kiểm soát tốt giúp giảm nguy cơ bệnh da liễu, kích ứng, viêm đường hô hấp, đặc biệt ở nhóm trẻ em, người già, người có làn da nhạy cảm.

Kiểm soát nước sinh hoạt giúp theo dõi chất lượng nước, phát hiện sớm rủi ro và bảo vệ sức khỏe người dùng
Kiểm soát nước sinh hoạt giúp theo dõi chất lượng nước, phát hiện sớm rủi ro và bảo vệ sức khỏe người dùng
  • Tăng độ uy tín của Ban quản lý và đảm bảo quyền lợi của người dân

Việc lắp đặt hệ thống giám sát chất lượng nước thể hiện sự minh bạch và cam kết của ban quản lý trong việc bảo vệ quyền lợi cư dân. Các chỉ số nước được giám sát liên tục, có thể hiển thị công khai để người dân yên tâm sử dụng.

  • Tiết kiệm chi phí và tuổi thọ của thiết bị

Nước sạch giúp thiết bị gia dụng sử dụng nước ít hư hỏng hơn. Đồng thời, việc kiểm soát chất lượng nước giúp hạn chế các sự cố đường ống, tránh phải xử lý hậu quả phát sinh do nước bẩn gây ra.

  • Xây dựng một xã hội hiện đại, an toàn và văn minh

Đầu tư hệ thống lọc và quan trắc nước không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn là bước đi thể hiện sự quan tâm đến môi trường sống của cộng đồng. Đây cũng là điểm cộng lớn trong công tác quản lý và phát triển bền vững các khu dân cư đô thị.

ĐO KIỂM VÀ QUAN TRẮC – HIỂU RÕ NGUỒN NƯỚC NGAY TỪ BƯỚC ĐẦU

Trong sinh hoạt hằng ngày, chúng ta thường tin rằng nước từ vòi là đủ an toàn để sử dụng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy không ít trường hợp nguồn nước tuy đã qua xử lý vẫn tiềm ẩn các rủi ro như cặn bẩn, clo dư, vi khuẩn hoặc kim loại nặng đặc biệt là ở những khu dân cư có hệ thống cấp nước đã cũ, hoặc chịu ảnh hưởng từ hạ tầng xử lý chung không ổn định.

Chính vì vậy, việc đo kiểm và quan trắc chất lượng nước ngay từ giai đoạn đầu vào là bước rất quan trọng không chỉ để đánh giá mức độ an toàn của nguồn nước mà còn giúp người dùng, ban quản lý, hoặc các đơn vị vận hành có căn cứ để điều chỉnh hoặc bổ sung các giải pháp xử lý phù hợp.

Việc thực hiện đo kiểm có thể được tiến hành theo hai hình thức:

  • Đo nhanh tại chỗ: Dành cho hộ gia đình, ban quản lý tòa nhà muốn theo dõi định kỳ các chỉ số cơ bản.
  • Hệ thống quan trắc tự động: Ứng dụng cho quy mô lớn như khu đô thị, nhà máy nước, trạm cấp nước tập trung giúp theo dõi liên tục và phát hiện sai lệch tức thời.

Khi hiểu rõ chất lượng nguồn nước, chúng ta sẽ chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe cho bản thân, gia đình và cả cộng đồng. Đừng để nước trở thành mối đe dọa âm thầm, hãy bắt đầu từ việc quan sát – đo kiểm – kiểm soát.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Model: OBM-162A

HSX: DKK-TOA

Xuất xứ: Nhật Bản

Bộ hiển thị DO online model: OBM-162A

Model: MM-43X

HSX: DKK-TOA

Xuất xứ: Nhật Bản

1. Giới thiệu đo chất lượng nước đa chỉ tiêu Các chỉ tiêu đo lường: pH, độ dẫn điện, điện

Model: ONLINE

HSX: DKK-TOA

Xuất xứ: Nhật Bản

GIỚI THIỆU HỆ THỐNG QUAN TRẮC NƯỚC TỰ ĐỘNG Hệ Thống Quan trắc tự động Nước bề mặt, Nước ngầm,

Model: WQC-30

HSX: DKK-TOA

Xuất xứ: Nhật Bản

Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay TOA-DKK WQC-30 Chỉ tiêu đo: pH, độ dẫn điện, đọ

Model: RC-31P

HSX: DKK-TOA

Xuất xứ: Nhật Bản

Máy đo clo dư Model: RC-31P, hãng DKK-Toa Nhật Bản. Kiểu máy cầm tay, dễ dàng sử dụng giải pháp

Model: MM-42DP/MM-41DP

HSX: DKK-TOA

Xuất xứ: Nhật Bản

Máy đo đa thông số model MM-42DP/MM-41DP

Model: CM-31P-W

HSX: DKK-TOA

Xuất xứ: Nhật Bản

Máy đo độ dẫn trong nước tinh khiết CM-31P-W hãng DKK-Toa (Nhật Bản) CM-31P-W đo độ dẫn chuyên dụng cho

2H INSTRUMENT – CUNG CẤP GIẢI PHÁP KIỂM SOÁT NGUỒN NƯỚC SINH HOẠT

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị phòng thí nghiệm và đo lường chất lượng nước, 2H Instrument tự hào là đơn vị cung cấp các thiết bị kiểm tra nước, hệ thống quan trắc và giải pháp kiểm soát chất lượng nước đến từ thương hiệu uy tín DKK-TOA Nhật Bản.

2H Instrument mang đến giải pháp toàn diện cho:

  • Hộ gia đình, khu dân cư, chung cư
  • Ban quản lý tòa nhà, khu đô thị
  • Nhà máy, khu xử lý nước, công trình công cộng.

Các thiết bị chuyên dụng giúp đo nhanh và chính xác các chỉ tiêu quan trọng như: pH, độ đục, clo dư, kim loại nặng, độ dẫn điện… nhằm đảm bảo nguồn nước sinh hoạt luôn sạch, an toàn và đạt chuẩn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện cho tôi Gửi tin nhắn Facebook Messenger
Gọi ngay Form Liên hệ Messenger